1/6
Currency Converter screenshot 0
Currency Converter screenshot 1
Currency Converter screenshot 2
Currency Converter screenshot 3
Currency Converter screenshot 4
Currency Converter screenshot 5
Currency Converter Icon

Currency Converter

Macson Apps
Trustable Ranking Icon
1K+Tải về
5MBKích thước
Android Version Icon5.1+
Phiên bản Android
1.1(01-07-2024)
-
(0 Đánh giá)
Age ratingPEGI-3
Tải về
Chi tiếtĐánh giáthông tin
1/6

Mô tả của Currency Converter

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ trên thế giới (hơn 150 loại tiền tệ).


Cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái theo thời gian thực trên màn hình chính. Bạn có thể theo dõi xu hướng tỷ giá hối đoái một cách nhanh chóng, chính xác và thuận tiện.


[Danh sách tỷ giá hối đoái]


Dirham của Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

người Afghanistan người Afghanistan

Lek Albania

kịch Armenia

Guilder Antillean Hà Lan

Đồng kwanza Angola

Peso Argentina

Đô la Úc

Florin Aruba

Manat của Azerbaijan

Nhãn hiệu chuyển đổi của Bosnia và Herzegovina

Đô la Barbados

Taka Bangladesh

Sư tử Bulgaria

Dinar Bahrain

bitcoin

Franc Burundi

Đô la Bermuda

Đô la Brunei

Boliviano Bolivia

Real Brazil

Đô la Bahamas

Ngultrum Bhutan

Bể bơi Botswana

Đồng Rúp Belarus

Đô la Belize

Đô la Canada

Franc Congo

Franc Thụy Sĩ

Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Peso Chilê

Nhân dân tệ của Trung Quốc

Đồng Peso Colombia

Đại tá Costa Rica

Peso chuyển đổi Cuba

Peso Cuba

Escudo Cape Verde

Vương miện Séc

Franc Djibouti

Krona Đan Mạch

Peso Dominica

Dinar Algeria

Bảng Ai Cập

Nakfa Eritrea

Birr Ethiopia

Euro

Đô la Fiji

Bảng Quần đảo Falkland

Đồng Bảng Anh

Tiếng Lari Georgia

Bảng Guernsey

sedi Ghana

Bảng Gibraltar

Dalasi của Gambia

Franc Guinea

Quetzal Guatemala

Đô la Guyana

Đôla Hong Kong

Honduras Lempira

Kuna Croatia

bầu Haiti

Forint Hungary

Rupiah Indonesia

Shekel mới của Israel

bảng Anh

Rupee Ấn Độ

Dinar Iraq

Rial của Iran

Krona của Iceland

Jersey Pound

Đô la Jamaica

Dinar Jordan

Yen Nhật

Shilling Kenya

Cá da trơn Kyrgyzstan

Riel Campuchia

Franc Comoros

Won Triều Tiên

Ngươi Han Quôc đa chiên thăng

Dinar Kuwait

Đô la Quần đảo Cayman

Tenge Kazakhstan

Lào Kip

Bảng Lebanon

Rupee Sri Lanka

Đô la Liberia

Lesotho Loti

tiếng Litva thắp sáng

Lats Latvia

Dinar Libya

Dirham Ma-rốc

Leu Moldova

Малагасийский ариари

Македонский денар

Мьянма Кьят

Монгольский тугрик

Маканская патака

Мавританская угия

Маврикийская рупия

Мальдивская руфия

Малавийская квача

Мексиканское песо

Малайзийский ринггит

Мозамбикский метикал

Намибийский доллар

Нигерийская найра

Никарагуанская Кордова

Норвежская крона

Непальская рупия

Новозеландский доллар

Оманский риал

Панамский бальбоа

Перуанский Нуэво-Соль

Папуа-Новая Гвинея Кина

Филиппинское песо

Пакистанская рупия

Польский злотый

Tiếng Ariari của Malagasy

Denar Macedonia

Kyat Myanma

Tugrik Mông Cổ

Pathaka Macan

Ugia Moorish

Rupee Mauritius

Rufia Maldives

Đồng kwacha của Malawi

Đồng peso Mexican

Đồng Ringgit Mã Lai

Metical Mozambique

Đô la Namibia

Naira Nigeria

Nicaragua Cordova

Krone Na Uy

Rupee Nepal

Đô la New Zealand

Rial Oman

Balboa Panama

Muối Nuevo Peru

Kina Papua New Guinea

Peso Philippine

Rupee Pakistan

Zloty của Ba Lan

Guarani Paraguay

Rial Qatar

Leu Rumani

Dinar Serbia

Đồng Rúp Nga

Franc Rwanda

Riyal Ả Rập Xê Út

Đô la quần đảo Solomon

Đồng Rupee của Seychelles

Bảng Sudan

Đồng curon Thụy Điển

Đô la Singapore

Bảng Thánh Helena

Sierra Leone

Shilling Somali

Đô la Suriname

Sao Tome và Principe Dobra

Đại tá Salvador

bảng Syria

lilangeni Swaziland

Baht Thái

Somoni Tajik

Manat của người Thổ Nhĩ Kỳ

Dinar Tunisia

Tongan Paanga

Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đô la Trinidad và Tobago

Đô la Đài Loan mới

Shilling Tanzania

hryvnia Ukraina

Shilling Uganda

Đô la Mỹ

Peso của Uruguay

Cá trê Uzbek

Đồng Bolivar Fuerte của Venezuela

đồng Việt Nam

Vatu Vanuatu

Tala Samoa

CFA Franc BEAC

Đô la Đông Caribe

Bạc (troy ounce)

Vàng (troy ounce)

Franc CFA BCEAO

Franc CFP

Rial Yemen

Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi

Đồng kwacha của Zambia

Đô la Zimbabwe

Currency Converter - Phiên bản 1.1

(01-07-2024)
Có gì mới- Fix Bugs

Không có đánh giá hoặc xếp hạng nào! Để rời khỏi trang đầu tiên, vui lòng

-
0 Reviews
5
4
3
2
1

Currency Converter - Thông tin APK

Phiên bản APK: 1.1Gói: fast.currency.converter
Khả năng tương thích với Android: 5.1+ (Lollipop)
Lập trình viên:Macson AppsChính sách riêng tư:https://docs.google.com/document/d/1thgj3AVXexzw0DSoB5-Nn1PCUdLETROgxnW5jIsw4fA/edit?usp=sharingGiấy phép:3
Tên: Currency ConverterKích thước: 5 MBTải về: 0Phiên bản: : 1.1Ngày phát hành: 2024-07-01 07:27:14Màn hình tối thiểu: SMALLCPU được hỗ trợ:
ID gói: fast.currency.converterChữ ký SHA1: 46:1C:2E:7E:5C:49:98:D0:3F:FC:B0:65:0C:4D:EB:45:FD:E4:A2:E9Lập trình viên (CN): AndroidTổ chức (O): Google Inc.Địa phương (L): Mountain ViewQuốc gia (C): USBang / Thành phố (ST): CaliforniaID gói: fast.currency.converterChữ ký SHA1: 46:1C:2E:7E:5C:49:98:D0:3F:FC:B0:65:0C:4D:EB:45:FD:E4:A2:E9Lập trình viên (CN): AndroidTổ chức (O): Google Inc.Địa phương (L): Mountain ViewQuốc gia (C): USBang / Thành phố (ST): California
appcoins-gift
Trò chơi tiền thưởngGiành thêm nhiều phần thưởng hơn nữa!
thêm